Danh sách các nước Danh sách quốc gia theo số dân

STTQuốc gia / Lãnh thổDân sốThời điểm thống kê% so với dân số thế giớiNguồn ước tính
-Thế giới7.754.702.439Tháng 12, 2019100%CIA World Factbook ước tính
001 Trung Quốcn21.422.035.502Tháng 12, 201918,34%CIA World Factbook ước tính
002 Ấn Độ1.375.874.187Tháng 12, 201917,74%CIA World Factbook ước tính
003 Hoa Kỳ330.273.458Tháng 12, 20194,26%CIA World Factbook ước tính
004 Indonesia270.856.521Tháng 12, 20193,49%CIA World Factbook ước tính
005 Brasil213.103.040Tháng 12, 20192,75%CIA World Factbook ước tính
006 Pakistan206.475.732Tháng 12, 20192,66%CIA World Factbook ước tính
007 Nigeria203.619.755Tháng 12, 20192,63%CIA World Factbook ước tính
008 Bangladesh168.931.236Tháng 12, 20192,18%CIA World Factbook ước tính
009 Nga143.820.246Tháng 12, 20191,86%CIA World Factbook ước tính
010 México133.088.252Tháng 12, 20191,72%CIA World Factbook ước tính
011 Nhật Bản126.661.022Tháng 12, 20191,63%CIA World Factbook ước tính
012 Ethiopia111.462.870Tháng 12, 20191,44%CIA World Factbook ước tính
013 Philippines108.908.658Tháng 12, 20191,40%CIA World Factbook ước tính
014 Ai Cập102.047.379Tháng 12, 20191,32%CIA World Factbook ước tính
015 Việt Nam97.892.584Tháng 12, 20191,26%CIA World Factbook ước tính
016 CHDC Congo88.148.337Tháng 12, 20191,14%CIA World Factbook ước tính
017 Thổ Nhĩ Kỳ83.302.508Tháng 12, 20191,07%CIA World Factbook ước tính
018 Iran83.182.490Tháng 12, 20191,07%CIA World Factbook ước tính
019 Đức82.463.949Tháng 12, 20191,06%CIA World Factbook ước tính
020 Thái Lan69.349.933Tháng 12, 20190,89%CIA World Factbook ước tính
021 Vương quốc Anh67.142.347Tháng 12, 20190,87%CIA World Factbook ước tính
022 Phápn365.597.970Tháng 12, 20190,85%CIA World Factbook ước tính
023 Tanzania61.866.848Tháng 12, 20190,80%CIA World Factbook ước tính
024 Ý59.169.253Tháng 12, 20190,76%CIA World Factbook ước tính
025 Nam Phi58.388.697Tháng 12, 20190,75%CIA World Factbook ước tính
026 Myanmar54.567.442Tháng 12, 20190,70%CIA World Factbook ước tính
027 Kenya52.861.869Tháng 12, 20190,68%CIA World Factbook ước tính
028 Hàn Quốc51.419.341Tháng 12, 20190,66%CIA World Factbook ước tính
029 Colombia50.028.438Tháng 12, 20190,65%CIA World Factbook ước tính
030 Uganda46.469.985Tháng 12, 20190,60%CIA World Factbook ước tính
031 Tây Ban Nha46.436.208Tháng 12, 20190,60%CIA World Factbook ước tính
032 Argentina45.304.591Tháng 12, 20190,58%CIA World Factbook ước tính
033 Ukraina43.685.669Tháng 12, 20190,56%CIA World Factbook ước tính
034 Sudan43.041.746Tháng 12, 20190,56%CIA World Factbook ước tính
035 Algérie42.998.235Tháng 12, 20190,55%CIA World Factbook ước tính
036 Iraq40.969.003Tháng 12, 20190,53%CIA World Factbook ước tính
037 Ba Lan37.980.285Tháng 12, 20190,49%CIA World Factbook ước tính
038 Afghanistan37.639.912Tháng 12, 20190,49%CIA World Factbook ước tính
039 Canada37.440.908Tháng 12, 20190,48%CIA World Factbook ước tính
040 Maroc36.849.380Tháng 12, 20190,48%CIA World Factbook ước tính
041 Ả Rập Saudi34.418.107Tháng 12, 20190,44%CIA World Factbook ước tính
042 Peru33.121.753Tháng 12, 20190,43%CIA World Factbook ước tính
043 Uzbekistan33.014.706Tháng 12, 20190,43%CIA World Factbook ước tính
044 Venezuela32.973.660Tháng 12, 20190,43%CIA World Factbook ước tính
045 Malaysia32.665.093Tháng 12, 20190,42%CIA World Factbook ước tính
046 Angola32.323.110Tháng 12, 20190,42%CIA World Factbook ước tính
047 Mozambique31.870.853Tháng 12, 20190,41%CIA World Factbook ước tính
048 Ghana30.418.358Tháng 12, 20190,39%CIA World Factbook ước tính
049   Nepal30.101.704Tháng 12, 20190,39%CIA World Factbook ước tính
050 Yemen29.913.987Tháng 12, 20190,39%CIA World Factbook ước tính
051 Madagascar27.338.725Tháng 12, 20190,35%CIA World Factbook ước tính
052 Bờ Biển Ngà25.860.336Tháng 12, 20190,33%CIA World Factbook ước tính
053 CHDCND Triều Tiên25.782.551Tháng 12, 20190,33%CIA World Factbook ước tính
054 Cameroon25.642.019Tháng 12, 20190,33%CIA World Factbook ước tính
055 Úcn525.240.352Tháng 12, 20190,33%CIA World Factbook ước tính
056 Đài Loann423.785.730Tháng 12, 20190,31%CIA World Factbook ước tính
057 Niger23.644.250Tháng 12, 20190,30%CIA World Factbook ước tính
058 Sri Lanka21.049.953Tháng 12, 20190,27%CIA World Factbook ước tính
059 Burkina Faso20.619.484Tháng 12, 20190,27%CIA World Factbook ước tính
060 Malawi20.007.612Tháng 12, 20190,26%CIA World Factbook ước tính
061 Mali19.994.526Tháng 12, 20190,26%CIA World Factbook ước tính
062 România19.436.529Tháng 12, 20190,25%CIA World Factbook ước tính
063 Syria18.831.246Tháng 12, 20190,24%CIA World Factbook ước tính
064 Kazakhstan18.683.166Tháng 12, 20190,24%CIA World Factbook ước tính
065 Zambia18.416.202Tháng 12, 20190,24%CIA World Factbook ước tính
066 Chile18.403.077Tháng 12, 20190,24%CIA World Factbook ước tính
067 Guatemala17.745.119Tháng 12, 20190,23%CIA World Factbook ước tính
068 Zimbabwe17.488.223Tháng 12, 20190,23%2008 UN estimate for year 2019
069 Ecuador17.217.501Tháng 12, 20190,22%CIA World Factbook ước tính
070 Hà Lan17.157.149Tháng 12, 20190,22%CIA World Factbook ước tính
071 Sénégal16.976.182Tháng 12, 20190,22%2008 UN estimate for year 2019
072 Campuchia16.597.141Tháng 12, 20190,21%CIA World Factbook ước tính
073 Tchad16.055.562Tháng 12, 20190,21%2008 UN estimate for year 2019
074 Somalian715.879.119Tháng 12, 20190,20%2008 UN estimate for year 2019
075 Guinée13.578.292Tháng 12, 20190,18%2008 UN estimate for year 2019
076 Nam Sudann1613.439.079Tháng 12, 20190,17%CIA World Factbook ước tính
077 Rwanda12.940.880Tháng 12, 20190,17%Official estimate
078 Bénin11.965.522Tháng 12, 20190,15%Official estimate
079 Tunisia11.841.080Tháng 12, 20190,15%National Statistics Institute of Tunisia
080 Burundi11.759.768Tháng 12, 20190,15%2008 UN estimate for year 2019
081 Bỉ11.587.473Tháng 12, 20190,15%Eurostat estimate
082 Cuba11.494.174Tháng 12, 20190,15%Official estimate
083 Bolivia11.462.155Tháng 12, 20190,15%Official estimate
084 Haiti11.306.500Tháng 12, 20190,15%Official estimate
085 Hy Lạp11.110.922Tháng 12, 20190,14%Eurostat estimate
086 Cộng hòa Dominica11.051.647Tháng 12, 20190,14%Preliminary census result
087 Cộng hòa Séc10.630.803Tháng 12, 20190,14%Official estimate
088 Bồ Đào Nha10.236.708Tháng 12, 20190,13%Eurostat estimate
089 Jordan10.125.846Tháng 12, 20190,13%2008 UN estimate for year 2019
090 Thụy Điển10.086.480Tháng 12, 20190,13%Statistics Sweden
091 Azerbaijan10.054.410Tháng 12, 20190,13%State Statistical Committee of Azerbaijan
092 UAE9.744.449Tháng 12, 20190,13%Official estimate
093 Honduras9.643.773Tháng 12, 20190,12%National Statistical Committee
094 Hungary9.637.906Tháng 12, 20190,12%Official estimate
095 Belarus9.424.647Tháng 12, 20190,12%Official estimate
096 Tajikistan9.383.039Tháng 12, 20190,12%2008 UN estimate for year 2019
097 Áo8.775.474Tháng 12, 20190,12%Official estimate
098 Papua New Guinea8.671.975Tháng 12, 20190,11%2008 UN estimate for year 2019
099 Israeln88.648.241Tháng 12, 20190,11%Israeli Central Bureau of Statistics
100 Thụy Sĩ8.638.664Tháng 12, 20190,11%Official Switzerland Statistics estimate
101 Togo8.286.939Tháng 12, 20190,11%2008 UN estimate for year 2019
102 Sierra Leone7.965.510Tháng 12, 20190,10%2008 UN estimate for year 2019
103 Hồng Kông7.516.137Tháng 12, 20190,10%Hong Kong Census and Statistics Department
104 Lào7.113.142Tháng 12, 20190,09%Official estimate
105 Paraguay7.023.937Tháng 12, 20190,09%2008 UN estimate for year 2019
106 Bulgaria6.964.485Tháng 12, 20190,09%Official estimate
107 Serbian66.718.054Tháng 12, 20190,09%Official estimate
108 Libya6.611.776Tháng 12, 20190,09%2008 UN estimate for year 2019
109 El Salvador6.462.102Tháng 12, 20190,08%2008 UN estimate for year 2019
110 Nicaragua6.383.409Tháng 12, 20190,08%2008 UN estimate for year 2019
111 Kyrgyzstan6.258.854Tháng 12, 20190,08%2008 UN estimate for year 2017
112 Liban6.034.556Tháng 12, 20190,08%2008 UN estimate for year 2019
113 Turkmenistan5.985.629Tháng 12, 20190,08%2008 UN estimate for year 2019
114 Singapore5.896.572Tháng 12, 20190,08%Statistics Singapore
115 Đan Mạch5.786.499Tháng 12, 20190,07%Statistics Denmark
116 Cộng hòa Congo5.616.061Tháng 12, 20190,07%2008 UN estimate for year 2019
117 Phần Lann95.570.747Tháng 12, 20190,07%Official Finnish Population clock
118 Slovakia5.450.803Tháng 12, 20190,07%Statistics Slovakia
119 Na Uyn105.426.206Tháng 12, 20190,07%Official Norwegian Population clock
120 Eritrea5.371.359Tháng 12, 20190,07%2008 UN estimate for year 2019
121 Palestine5.255.810Tháng 12, 20190,07%Palestinian Central Bureau of Statistics
122 Oman5.062.339Tháng 12, 20190,07%Preliminary census results
123 Liberia5.042.083Tháng 12, 20190,07%2008 UN estimate for year 2019
124 Costa Rica5.021.155Tháng 12, 20190,06%Official estimate
125 Cộng hòa Trung Phi4.876.886Tháng 12, 20190,06%2008 UN estimate for year 2019
126 Ireland4.866.137Tháng 12, 20190,06%Irish Central Statistics Office estimate 2010
127 New Zealand4.813.095Tháng 12, 20190,06%Official New Zealand Population clock
128 Mauritanie4.723.463Tháng 12, 20190,06%2008 UN estimate for year 2019
129 Kuwait4.278.380Tháng 12, 20190,06%2008 UN estimate for year 2019
130 Panama4.257.651Tháng 12, 20190,05%Final 2019 census results
131 Croatia4.128.317Tháng 12, 20190,05%Eurostat estimate
132 Moldovan124.023.296Tháng 12, 20190,05%National Bureau of Statistics of Moldova
133 Gruzian113.899.281Tháng 12, 20190,05%National Statistics Office of Georgia
134 Puerto Rico3.652.522Tháng 12, 20190,05%2019 census
135 Bosna và Hercegovina3.498.691Tháng 12, 20190,05%Official estimate
136 Uruguay3.488.054Tháng 12, 20190,04%Official estimate
137 Mông Cổ3.187.192Tháng 12, 20190,04%Official Mongolian population clock
138 Albania2.939.818Tháng 12, 20190,04%Institute of Statistics INSTAT Albania
139 Armenia2.937.341Tháng 12, 20190,04%Quarterly official estimate
140 Jamaica2.909.335Tháng 12, 20190,04%2008 UN estimate for year 20107
141 Litva2.858.195Tháng 12, 20190,04%Monthly official estimate
142 Qatar2.768.287Tháng 12, 20190,04%Preliminary 2010 Census Results
143 Namibia2.669.457Tháng 12, 20190,03%2008 UN estimate for year 2019
144 Botswana2.395.057Tháng 12, 20190,03%Official estimate
145 Lesotho2.307.382Tháng 12, 20190,03%2008 UN estimate for year 2019
146 Gambia2.261.434Tháng 12, 20190,03%2008 UN estimate for year 2019
147 Gabon2.130.782Tháng 12, 20190,03%2008 UN estimate for year 2019
148 Bắc Macedonia2.087.182Tháng 12, 20190,03%Eurostat estimate
149 Slovenia2.081.754Tháng 12, 20190,03%Official Slovenian population clock
150 Guiné-Bissau1.977.537Tháng 12, 20190,03%2008 UN estimate for year 2019
151 Latvia1.902.341Tháng 12, 20190,02%Official Statistics of Latvia
152 Kosovo1.809.280Tháng 12, 20190,02%Official estimate
153 Bahrain1.661.246Tháng 12, 20190,02%UN estimate for 2019
154 Eswatini1.427.289Tháng 12, 20190,02%UN estimate for 2019
155 Guinea Xích Đạo [1]1.383.228Tháng 12, 20190,02%UN estimate for 2019
156 Trinidad và Tobago1.376.291Tháng 12, 20190,02%Official estimate
157 Đông Timor1.367.303Tháng 12, 20190,02%UN estimate for 2019
158 Estonia1.302.031Tháng 12, 20190,02%Official estimate
159 Mauritius1.272.553Tháng 12, 20190,02%Official estimate
160 Sípn141.202.695Tháng 12, 20190,02%Eurostat Statistics
161 Djibouti992.780Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
162 Fiji921.640Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
163 Réunion893.204Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
164 Comorosn15860.348Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
165 Bhutan830.699Tháng 12, 20190,01%Official estimate
166 Guyana788.637Tháng 12, 20190,01%Official estimate
167 Ma Cao647.090Tháng 12, 20190,01%Macau Statistics and Census Service
168 Quần đảo Solomon641.341Tháng 12, 20190,01%Official estimate
169 Montenegro629.323Tháng 12, 20190,01%2011 Preliminary Census Data
170 Luxembourg600.704Tháng 12, 20190,01%Official estimate
171 Tây Sahara589.759Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
172 Suriname575.366Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
173 Cabo Verde563.844Tháng 12, 20190,01%Official estimate
174 Maldives455.187Tháng 12, 20190,01%Official estimate
175 Guadeloupe448.623Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
176 Brunei441.892Tháng 12, 20190,01%UN estimate for 2019
177 Malta433.800Tháng 12, 20190,01%Eurostat estimate
178 Bahamas404.961Tháng 12, 20190,01%Official estimate
179 Belize394.126Tháng 12, 20190,01%Statistical Institute of Belize
180 Martinique385.307Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
181 Iceland341.839Tháng 12, 20190,00%Statistics Iceland
182 Guyane thuộc Pháp300.471Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
183 Vanuatu290.997Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
184 Polynésie thuộc Pháp289.382Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
185 Barbados287.263Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
186 Nouvelle-Calédonie285.140Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
187 Mayotte269.775Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
188 São Tomé và Príncipe215.741Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
189 Samoa199.512Tháng 12, 20190,00%Official estimate
190 Saint Lucia180.809Tháng 12, 20190,00%Preliminary census result
191 Guam167.948Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
192 Curaçao163.030Tháng 12, 20190,00%Official estimate
193 Kiribati121.430Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
194 Saint Vincent và Grenadines110.603Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
195 Tonga110.521Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
196 Grenada109.052Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
197 Liên bang Micronesia107.402Tháng 12, 20190,00%Preliminary census results
198 Jersey106.800Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
199 Aruba106.233Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
200 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ104.848Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
201 Antigua và Barbuda104.594Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
202 Seychelles95.879Tháng 12, 20190,00%Official estimate
203 Đảo Man85.627Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
204 Andorra77.118Tháng 12, 20180,00%Official estimate
205 Dominica74.854Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
206 Quần đảo Cayman63.507Tháng 12, 20190,001%Official estimate
207 Guernsey63.026Tháng 12, 20190,00%Preliminary census result
208 Bermuda60.749Tháng 12, 20190,00%Official estimate
209 Greenland56.729Tháng 12, 20190,00%Official estimate
210 Saint Kitts và Nevis56.574Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
211 Samoa thuộc Mỹ55.777Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
212 Quần đảo Bắc Mariana55.308Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
213 Quần đảo Marshall53.230Tháng 12, 20190,00%Official estimate
214 Quần đảo Faroe49.796Tháng 12, 20190,00%Official statistics of the Faroe Islands
215 Sint Maarten41.179Tháng 12, 20190,00%Official estimate
216 Monaco39.201Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2017
217 Liechtenstein38.526Tháng 12, 20190,00%Official estimate
218 Quần đảo Turks và Caicos36.705Tháng 12, 20190,00%Official estimate
219 Gibraltar34.941Tháng 12, 20190,00%
220 San Marino33.741Tháng 12, 20190,00%Monthly official estimate
221 Quần đảo Virgin thuộc Anh32.393Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
222 Palau22.326Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
223 Quần đảo Cook17.480Tháng 12, 20190,00%Official monthly estimate
224 Anguilla15.223Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
225 Wallis và Futuna11.588Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
226 Tuvalu11.448Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
227 Nauru11.257Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
228 Saint Pierre và Miquelon6.399Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2017
229 Montserrat5.233Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
230 Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha4.107Tháng 12, 20190,00%CIA World Factbook ước tính
231 Quần đảo Falkland2.922Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
232 Niue1.625Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
233 Tokelau1.348Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
234  Thành Vatican798Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019
235 Quần đảo Pitcairn50Tháng 12, 20190,00%UN estimate for 2019

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh sách quốc gia theo số dân http://www.estadistica.ad/serveiestudis/noticies/n... http://www.uaestatistics.gov.ae/ReportPDF/Populati... http://www.instat.gov.al/graphics/doc/tabelat/Treg... http://www.armstat.am/en/?nid=126&id=19001&submit=... http://www.central-bureau-of-statistics.an/populat... http://www.statistik.at/web_en/statistics/populati... http://www.bhas.ba/new/BiHStats.asp?Pripadnost=4&m... http://www.nsi.bg/Population_e/Population_e.htm http://www.namlc.bm/portal/server.pt/gateway/PTARG... http://www.ine.gob.bo/indice/visualizador.aspx?ah=...